1. Giấy phép môi trường theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020 được hiểu như thế nào?
Giấy phép môi trường là cam kết của doanh nghiệp đối với cơ quan thẩm quyền về việc xả thải ra môi trường, quản lý chất thải nguy hại, và nhập khẩu phế liệu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất, kèm theo các yêu cầu về bảo vệ môi trường. Giấy phép này có thể được cấp cho từng hạng mục hoặc giai đoạn của dự án, nếu có phát sinh chất thải và xả thải ra môi trường. Nội dung giấy phép bao gồm các yếu tố như nguồn phát sinh nước thải, lưu lượng xả thải tối đa, các chất ô nhiễm và giới hạn của chúng, cùng với vị trí và phương thức xả thải.
2. Đối tượng cần lập giấy phép môi trường cho ngành chế biến nông sản
Theo Luật Bảo vệ Môi trường số 72/2020/QH14 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP, các dự án trong ngành chế biến nông sản thuộc các nhóm A, B, C (phân loại theo quy định của pháp luật về đầu tư công) đều phải lập giấy phép môi trường. Điều này áp dụng cho các dự án có phát sinh nước thải từ 10.000m³/ngày đêm trở lên hoặc có phát sinh chất thải nguy hại từ 1.200kg/năm hoặc 100kg/tháng trở lên.
3. Nội dung giấy phép môi trường thể hiện những gì?
a) Nước thải:
Nguồn phát sinh.
Lưu lượng xả thải tối đa.
Đặc điểm dòng nước thải.
Các chất ô nhiễm và giới hạn của chúng.
Vị trí và phương thức xả thải.
Nguồn tiếp nhận nước thải.
b) Khí thải:
Nguồn phát sinh.
Lưu lượng xả thải tối đa.
Đặc điểm dòng khí thải.
Các chất ô nhiễm và giới hạn của chúng.
Vị trí và phương thức xả thải.
c) Tiếng ồn và độ rung:
Nguồn phát sinh và giới hạn tiếng ồn, độ rung.
d) Chất thải nguy hại:
Công trình và hệ thống xử lý chất thải nguy hại.
Mã chất thải nguy hại và khối lượng được phép xử lý.
Số lượng trạm trung chuyển.
Địa bàn hoạt động (đối với dự án đầu tư và cơ sở dịch vụ xử lý chất thải nguy hại).
e) Phế liệu:
Loại và khối lượng phế liệu được phép nhập khẩu (đối với dự án đầu tư và cơ sở nhập khẩu phế liệu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất).
Giấy phép môi trường là cam kết của doanh nghiệp đối với cơ quan thẩm quyền về việc xả thải ra môi trường, quản lý chất thải nguy hại, và nhập khẩu phế liệu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất, kèm theo các yêu cầu về bảo vệ môi trường. Giấy phép này có thể được cấp cho từng hạng mục hoặc giai đoạn của dự án, nếu có phát sinh chất thải và xả thải ra môi trường. Nội dung giấy phép bao gồm các yếu tố như nguồn phát sinh nước thải, lưu lượng xả thải tối đa, các chất ô nhiễm và giới hạn của chúng, cùng với vị trí và phương thức xả thải.
2. Đối tượng cần lập giấy phép môi trường cho ngành chế biến nông sản
Theo Luật Bảo vệ Môi trường số 72/2020/QH14 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP, các dự án trong ngành chế biến nông sản thuộc các nhóm A, B, C (phân loại theo quy định của pháp luật về đầu tư công) đều phải lập giấy phép môi trường. Điều này áp dụng cho các dự án có phát sinh nước thải từ 10.000m³/ngày đêm trở lên hoặc có phát sinh chất thải nguy hại từ 1.200kg/năm hoặc 100kg/tháng trở lên.
3. Nội dung giấy phép môi trường thể hiện những gì?
a) Nước thải:
Nguồn phát sinh.
Lưu lượng xả thải tối đa.
Đặc điểm dòng nước thải.
Các chất ô nhiễm và giới hạn của chúng.
Vị trí và phương thức xả thải.
Nguồn tiếp nhận nước thải.
b) Khí thải:
Nguồn phát sinh.
Lưu lượng xả thải tối đa.
Đặc điểm dòng khí thải.
Các chất ô nhiễm và giới hạn của chúng.
Vị trí và phương thức xả thải.
c) Tiếng ồn và độ rung:
Nguồn phát sinh và giới hạn tiếng ồn, độ rung.
d) Chất thải nguy hại:
Công trình và hệ thống xử lý chất thải nguy hại.
Mã chất thải nguy hại và khối lượng được phép xử lý.
Số lượng trạm trung chuyển.
Địa bàn hoạt động (đối với dự án đầu tư và cơ sở dịch vụ xử lý chất thải nguy hại).
e) Phế liệu:
Loại và khối lượng phế liệu được phép nhập khẩu (đối với dự án đầu tư và cơ sở nhập khẩu phế liệu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất).